Máy in mã vạch Bixolon SLP-T400 là loại máy in cảm nhiệt dùng in mã vạch hiệu quả và ưu việt nhất hiện nay trên thị trường.
Chi phí bảo trì thấp giúp giảm yêu cầu đào tạo và chi phí vận hành, cung cấp các giải pháp linh hoạt thông qua lựa và phụ kiện
● Cung cấp thiết bị phần cứng mạnh mẽ
Tốc độ in nhanh hơn (6 inches/giây, 150mm/giây)
Độ phân giải cao: 203dpi
Ruy-băng in khổ rộng, dài từ 74m đến 300m
Có 3 cổng kết nối (Serial, Parallel, USB) cùng trong 1 máy in
Cổng kết nối Ethernet gắn bên ngoài hoặc bên trong (tùy chọn)
● Bao gồm phần cứng đã được nâng cấp
Hỗ trợ 6 ngôn ngữ khác nhauMã vạch đã được định dạng có thể được lưu trong máy in và có thể được tái sử dụng.
Mã vạch 2 chiều (Maxi code, PDF 417, QR Code, Data Matrix)
● Những thiết bị phần mềm theo định hướng của khách hàng
■ Những tính năng khác
Dễ dàng nhận ra tín hiệu chỉ báo trạng tháiMáy in mã vạch BIxolon SLP-T400 thông minh nhận ra được những mã vạch trống và tự động bỏ qua để in mã vạch tiếp theo.
Nhiều tùy chọn khác như: kích cở phim mưc, thiết kế nhãn, tự động cắt và RFID
In | Hình thức in | In nhiệt trực tiếp/In nhiệt qua phim mực |
Tốc độ in | 150mm/giây (6 inches/giây) | |
Độ phân giải | 203 dpi | |
Kiểu chữ | Bộ ký tự | Ký tự số : 95 Ký tự mở rộng : 128 X 23 Ký tự quốc tế : 32 Resident bitmap Fonts : 10 Có kiểu chữ True Type |
Kích cỡ ký tự | 0 (09X15) 1 (12X20) 2 (16X25) 3 (19X30) 4 (24X38) 5 (32X50) 6 (48X76) 7 (22X34) 8 (28X44) 9 (37X58) Korean a 16×16(ascii: 9×15) Korean b 24×24(ascii:16×25) Korean c 20×20(ascii:12×20) Korean d 26×26(ascii:16×30) Korean e 20×26(ascii:16×30) GB2312 24×24(ascii:12×24),BIG5 24×24(ascii:12×24), Shift-JIS 24×24(ascii:12×24),Vector Font(Scaleable) |
|
Quy cách giấy in | Loại giấy | Gap, Notch, Black Mark, Continuous, Fanfold |
Khổ giấy | Roll Type : 25.0 ~ 116.0mm/ Fanfold type : 41.0 ~ 112.0mm (2.9 ~ 4.4 inch) | |
Đường kính cuộn giấy tối đa | 130 mm (ngoài) / 25.4 ~ 38.1 mm (lõi trong) | |
Cách lắp giấy | Dễ dàng lắp giấy in | |
Độ bền tin dùng | Số dòng in | 20 triệu dòng |
Tự động cắt | 300,000 lần cắt (dao cắt tùy chọn thêm) | |
Dộ dài giấy in | 25Km | |
Mã vạch | Code 39, Code93, Code 128, interleave 2 of 5, Code Bar, UPCA, UPCE, EAN8, EAN13, Maxicode(2D), QR Code(2D), PDF 417(2D), Data Matrix (2D) | |
Trình điều khiển | -Windows Driver -Z Driver |
|
Bộ phận cảm biến | Cảm biến qua khoàng trống, cảm biến qua phản chiếu, nhận biết khi sắp hết phim mực, nhận biết khi đầu in bị mở | |
Cổng giao tiếp | RS232C, LPT (IEEE1284), USB (tiêu chuẩn), Ethernet(Internal/External) | |
Điện nguồn (Adapter) | AC 100~240V / DC 24V, 3.75A | |
Kích thước (rộng x dài x cao) | 214 X 310 X 200 mm | |
Nhiệt độ hoạt động | 0 ~ 45°C |